昨春 [Tạc Xuân]

さくしゅん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungTrạng từ

mùa xuân năm ngoái

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 昨春
  • Cách đọc: さくしゅん
  • Loại từ: Danh từ chỉ thời điểm, phó từ thời gian (dạng văn viết)
  • Nghĩa khái quát: mùa xuân của năm trước
  • Hình thái: Hán ngữ thuần (On-yomi)
  • Mức độ dùng: hay thấy trong báo chí, văn viết trang trọng; hội thoại thường dùng 去年の春
  • Lưu ý: có thể dùng định danh với の: 昨春の出来事

2. Ý nghĩa chính

  • Mùa xuân năm ngoái: thời điểm từ khoảng tháng 3–5 của năm trước (tùy vùng khí hậu).
  • Dạng rút gọn trang trọng, gọn gàng trong tiêu đề, báo cáo, văn bản hành chính.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 去年の春: tự nhiên trong hội thoại, sắc thái trung tính.
  • 昨年春/昨年の春: trang trọng, tương đương 昨春 nhưng dùng chữ 昨年.
  • 今春(こんしゅん)= mùa xuân năm nay; 来春(らいしゅん)= mùa xuân năm sau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đứng đầu câu như trạng ngữ: 昨春、入社しました。
  • Kết hợp với の để bổ nghĩa danh từ: 昨春の出来事/昨春の売上.
  • Đi với trợ từ: 昨春に/昨春から/昨春ごろ tùy ngữ cảnh.
  • Văn phong: trang trọng, gọn; phù hợp báo chí, thông cáo, hồ sơ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
去年の春 Đồng nghĩa Mùa xuân năm ngoái Tự nhiên trong hội thoại
昨年春/昨年の春 Đồng nghĩa gần Mùa xuân năm ngoái Trang trọng; hay dùng trong văn bản
今春(こんしゅん) Liên quan (thời điểm) Mùa xuân năm nay Văn viết/tiêu đề
来春(らいしゅん) Liên quan (thời điểm) Mùa xuân năm sau Văn viết/tiêu đề
去年の秋/去年の夏 Liên quan Mùa thu/mùa hè năm ngoái Hội thoại, trung tính
昨秋(さくしゅう) Liên quan Mùa thu năm ngoái Trang trọng, dạng Hán ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

昨: bộ (ngày) + hình thanh , nghĩa là “hôm qua/đã qua”. 春: chữ “mùa xuân”, gợi hình mặt trời và chồi non. Cụm 昨春 kết hợp “đã qua” + “mùa xuân”, nên hiểu là “mùa xuân năm trước”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề hoặc câu mở đầu của báo cáo, dùng 昨春 giúp câu gọn và trang trọng. Khi nói chuyện thường ngày, bạn cứ dùng 去年の春 là tự nhiên hơn. Nếu cần sắc thái “khoảng” thì thêm ごろ: 昨春ごろ.

8. Câu ví dụ

  • 昨春、私は日本に引っ越しました。
    Mùa xuân năm ngoái, tôi chuyển đến Nhật.
  • 弟は昨春大学を卒業した。
    Em trai tôi tốt nghiệp đại học vào mùa xuân năm ngoái.
  • 会社は昨春新製品を発売した。
    Công ty đã ra mắt sản phẩm mới vào mùa xuân năm ngoái.
  • 昨春の地震を今でもよく覚えている。
    Tôi vẫn nhớ rõ trận động đất mùa xuân năm ngoái.
  • 私たちは昨春結婚した。
    Chúng tôi cưới vào mùa xuân năm ngoái.
  • このプロジェクトは昨春から始まった。
    Dự án này bắt đầu từ mùa xuân năm ngoái.
  • 昨春ごろ、桜の開花が早かった。
    Vào khoảng mùa xuân năm ngoái, hoa anh đào nở sớm.
  • 祖母は昨春体調を崩したが、今は元気だ。
    Bà tôi bị mệt vào mùa xuân năm ngoái, nhưng giờ khỏe rồi.
  • 昨春は雨が多かったね。
    Mùa xuân năm ngoái mưa nhiều nhỉ.
  • この記事は昨春の調査結果をまとめている。
    Bài viết này tổng hợp kết quả khảo sát của mùa xuân năm ngoái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 昨春 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?