昨年来 [Tạc Niên Lai]
さくねんらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungTrạng từ

từ năm ngoái

Hán tự

Tạc hôm qua; trước
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Lai đến; trở thành