昨年来 [Tạc Niên Lai]

さくねんらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungTrạng từ

từ năm ngoái

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 昨年来
  • Cách đọc: さくねんらい
  • Loại từ: Danh từ/Phó từ chỉ thời gian (dạng trang trọng)
  • Sắc thái: Văn viết, báo chí, kinh tế - chính trị

2. Ý nghĩa chính

Kể từ năm ngoái đến nay. Diễn tả khoảng thời gian bắt đầu từ năm trước và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (tính tới thời điểm phát ngôn).

3. Phân biệt

  • 昨年来 (trang trọng) ≈ 昨年から (trung tính/khẩu ngữ hơn).
  • ~以来: “kể từ ~ đến nay” nói chung; 昨年来 là trường hợp cụ thể “từ năm ngoái”.
  • 一昨年来: kể từ năm kia; 昨今: dạo gần đây (không chỉ rõ mốc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như trạng ngữ: 昨年来、需要が回復している。
  • Dùng bổ nghĩa danh từ: 昨年来の課題/動向/物価上昇。
  • Ngữ cảnh: tin kinh tế, báo cáo doanh nghiệp, phát biểu chính sách.
  • Lưu ý: Không cần thêm から vì 「来」 đã bao hàm nghĩa “đến nay”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
昨年から Đồng nghĩa gần Từ năm ngoái Khẩu ngữ hơn, thêm から.
~以来(いらい) Liên quan Kể từ ~ đến nay Dạng tổng quát, thay ~ bằng mốc.
一昨年来(いっさくねんらい) Liên quan Kể từ năm kia Trang trọng tương tự 昨年来.
最近/昨今 Đối chiếu Dạo gần đây Không nêu mốc thời gian rõ.
以降(いこう) Liên quan Trở đi Nêu mốc và khoảng sau mốc.
以前(いぜん) Đối nghĩa bối cảnh Trước đây Hướng thời gian ngược lại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 昨年: năm ngoái.
  • : “đến nay, kể từ đó”.
  • Kết hợp mang nghĩa “từ năm ngoái đến hiện tại”. Tính chất: liên tục.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy dùng 昨年来 khi muốn văn phong chặt chẽ, đặc biệt trong báo cáo: 「昨年来の円安が輸出に追い風となった」. Nếu là hội thoại hằng ngày, nói 「昨年からずっと」 là đủ tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 昨年来、原材料価格の高騰が続いている。
    Kể từ năm ngoái, giá nguyên liệu thô tiếp tục tăng cao.
  • 昨年来の課題にようやく目途が立った。
    Những vấn đề tồn đọng từ năm ngoái cuối cùng đã có hướng giải quyết.
  • 当社の売上は昨年来回復基調にある。
    Doanh thu công ty từ năm ngoái đến nay đang trong xu hướng phục hồi.
  • 円安は昨年来のトレンドとなっている。
    Yên yếu đã trở thành xu hướng từ năm ngoái đến nay.
  • 新工場の建設は昨年来の懸案だ。
    Xây nhà máy mới là vấn đề còn bỏ ngỏ từ năm ngoái.
  • 観光需要は昨年来、着実に戻ってきた。
    Nhu cầu du lịch từ năm ngoái đến nay đã dần trở lại.
  • このプロジェクトは昨年来の遅延を取り戻した。
    Dự án này đã bù lại sự chậm trễ từ năm ngoái.
  • 物価上昇は昨年来家計を直撃している。
    Lạm phát từ năm ngoái đến nay tác động trực tiếp đến hộ gia đình.
  • 新規感染者数は昨年来減少傾向にある。
    Số ca nhiễm mới từ năm ngoái đến nay có xu hướng giảm.
  • 昨年来の円安効果で輸出企業の業績が改善した。
    Nhờ hiệu ứng đồng yên yếu từ năm ngoái, kết quả kinh doanh của doanh nghiệp xuất khẩu đã cải thiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 昨年来 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?