昨夜
[Tạc Dạ]
昨夕 [Tạc Tịch]
昨夕 [Tạc Tịch]
ゆうべ
ゆんべ
– 昨夜
よべ
– 昨夜
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungTrạng từ
tối qua
JP: 昨夜はよく眠れましたか。
VI: Tối qua bạn có ngủ ngon không?