Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
昧爽
[Muội Sảng]
まいそう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
bình minh
Hán tự
昧
Muội
tối; ngu ngốc
爽
Sảng
sảng khoái; mát mẻ; vang dội; ngọt ngào; rõ ràng