Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
春驟雨
[Xuân Sậu Vũ]
はるしゅうう
🔊
Danh từ chung
mưa xuân
🔗 春時雨
Hán tự
春
Xuân
mùa xuân
驟
Sậu
chạy; đột ngột
雨
Vũ
mưa