Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
春霞
[Xuân Hà]
はるがすみ
🔊
Danh từ chung
sương mù mùa xuân
Hán tự
春
Xuân
mùa xuân
霞
Hà
mờ; nhòe