春闘 [Xuân Đấu]

しゅんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cuộc tấn công lao động mùa xuân; cuộc đàm phán lương hàng năm vào mùa xuân

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 春闘
  • Cách đọc: しゅんとう
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “Cuộc đấu tranh mùa xuân” – đợt thương lượng tập thể về tiền lương, điều kiện lao động ở Nhật vào mùa xuân
  • Lĩnh vực: quan hệ lao động, kinh tế, xã hội Nhật Bản
  • Cụm phổ biến: 春闘交渉・春闘方針・春闘相場・春闘妥結・賃上げ(ベア)

2. Ý nghĩa chính

Khái niệm riêng của Nhật Bản chỉ chu kỳ thương lượng lương và thưởng giữa công đoàn và doanh nghiệp vào mùa xuân, ảnh hưởng rộng đến mặt bằng lương toàn xã hội.

3. Phân biệt

  • 春闘 = 春季闘争: từ đồng nghĩa, “đấu tranh mùa xuân”.
  • 労使交渉: thương lượng lao–tư nói chung; 春闘 là trường hợp đặc thù theo mùa.
  • 賃上げ(ベースアップ/ベア): kết quả/đối tượng tranh đấu (tăng lương cơ bản), không phải tên sự kiện.
  • ストライキ: biện pháp đấu tranh (đình công) trong khuôn khổ hoặc liên quan tới 春闘.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 春闘で賃上げを要求する/春闘交渉が本格化する/春闘が妥結する/春闘が決裂する
  • Thuật ngữ kèm theo: ベースアップ(ベア), 一時金(thưởng), 妥結(đi đến thỏa thuận), 相場(mặt bằng), 要求/回答
  • Ngữ cảnh: báo kinh tế, xã hội, tin tức doanh nghiệp, phân tích chính sách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
春季闘争 Đồng nghĩa Đấu tranh mùa xuân Cách gọi đầy đủ hơn.
労使交渉 Liên quan Thương lượng lao–tư Khái quát hơn, không giới hạn mùa.
賃上げ(ベア) Đối tượng Tăng lương cơ bản Thường là mục tiêu của 春闘.
一時金 Liên quan Thưởng/lương tháng 13 Khoản thưởng theo năm.
妥結 Kết quả Thỏa thuận Kết thúc đàm phán thuận lợi.
決裂 Đối nghĩa (kết quả xấu) Đổ vỡ Đàm phán thất bại.
ストライキ Biện pháp Đình công Phương tiện gây sức ép.
労働組合 Chủ thể Công đoàn Bên đề xuất/đấu tranh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 春: mùa xuân, thời điểm bắt đầu năm tài chính ở Nhật.
  • 闘: đấu tranh, chiến đấu (về quyền lợi, chính sách).
  • Kết hợp: 春(mùa xuân)+ 闘(đấu tranh)→ đợt đấu tranh/đàm phán diễn ra vào mùa xuân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

春闘 có vai trò “neo” kỳ vọng lương trên toàn nền kinh tế Nhật. Báo chí hay nói “春闘相場” để chỉ mức tăng lương bình quân do các tập đoàn lớn đạt được, từ đó lan tỏa sang doanh nghiệp vừa và nhỏ. Khi đọc tin, để ý cặp “組合側の要求” và “会社側の回答”, cũng như phân biệt “ベア(基礎賃金の引き上げ)” với “一時金(賞与)”.

8. Câu ví dụ

  • 今年の春闘ではベースアップを3%要求する。
    Trong đợt đấu tranh mùa xuân năm nay, công đoàn yêu cầu tăng lương cơ bản 3%.
  • 春闘交渉が本格化し、各社の回答が出そろった。
    Đàm phán 春闘 bước vào giai đoạn cao trào và các doanh nghiệp đã đưa ra phản hồi.
  • 春闘は最終局面で妥結した。
    Đợt thương lượng mùa xuân đã đi đến thỏa thuận ở giai đoạn cuối.
  • 大手電機は春闘で満額回答を示した。
    Các hãng điện tử lớn đã chấp nhận mức yêu cầu đầy đủ trong 春闘.
  • 物価高を受け、今年の春闘では賃上げ要求が強まっている。
    Do giá cả tăng cao, yêu cầu tăng lương trong 春闘 năm nay mạnh hơn.
  • 労使が歩み寄れず、春闘交渉は一時決裂した。
    Hai bên lao–tư không nhượng bộ được, đàm phán 春闘 tạm thời đổ vỡ.
  • 春闘相場が中小企業にも波及する。
    Mặt bằng tăng lương từ 春闘 lan rộng đến cả doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • 組合は春闘方針としてベア重視を掲げた。
    Công đoàn nêu phương châm 春闘 là chú trọng tăng lương cơ bản.
  • 会社側は春闘で一時金上積みを提示した。
    Phía công ty đề xuất tăng thêm khoản thưởng trong 春闘.
  • 賃金カーブの是正も春闘の重要課題だ。
    Điều chỉnh đường cong tiền lương cũng là vấn đề quan trọng của 春闘.
💡 Giải thích chi tiết về từ 春闘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?