春菊 [Xuân Cúc]
しゅんぎく
シュンギク

Danh từ chung

cúc tần ô (Glebionis coronaria); cúc tần; cúc tần ô

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホウレンソウと春菊しゅんぎくから放射ほうしゃせい物質ぶっしつ検出けんしゅつされました。
Phóng xạ đã được phát hiện trong rau chân vịt và cải cúc.

Hán tự

Xuân mùa xuân
Cúc hoa cúc