春外套 [Xuân Ngoại Sáo]
はるがいとう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

Áo khoác mùa xuân

Hán tự

Xuân mùa xuân
Ngoại bên ngoài
Sáo tích lũy; lớn và dài; sáo mòn