映画監督 [Ánh Hoạch Giám Đốc]
えいがかんとく

Danh từ chung

đạo diễn phim

JP: ある映画えいが監督かんとく一目ひとめてケイトに魅了みりょうされました。

VI: Một đạo diễn phim đã bị hấp dẫn bởi Kate ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし伊丹いたみじゅうさん監督かんとくすべての映画えいがきです。
Tôi thích tất cả các bộ phim của đạo diễn Itami Juzo.
かれには映画えいが監督かんとくになるというゆめがあります。
Anh ấy mơ ước trở thành đạo diễn phim.
その映画えいが監督かんとく自分じぶん権力けんりょく使つかって、映画えいがかい特別とくべつもうけました。
Đạo diễn bộ phim đã sử dụng quyền lực của mình để tạo ra một không gian đặc biệt trong làng điện ảnh.
わたしはその映画えいが監督かんとくたか評価ひょうかしている。
Tôi rất đánh giá cao đạo diễn phim đó.
監督かんとくはその映画えいがでハムレットを活動かつどうてき人物じんぶつえがいている。
Huấn luyện viên đã miêu tả Hamlet là một nhân vật năng động trong bộ phim đó.
ぼくは、黒澤くろさわ監督かんとく映画えいが2本にほんたことがあります。
Tôi đã xem hai bộ phim của đạo diễn Kurosawa.
かれうたがいもなく世界せかいもっとも成功せいこうした映画えいが監督かんとくだ。
Anh ấy chắc chắn là đạo diễn phim thành công nhất thế giới.
こうで葉巻はまきっているたかおとこひと有名ゆうめい映画えいが監督かんとくだ。
Người đàn ông cao đang hút xì gà phía trước là một đạo diễn phim nổi tiếng.

Hán tự

Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu
Hoạch nét vẽ; bức tranh
Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Đốc huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát