映倫 [Ánh Luân]
えいりん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

📝 viết tắt của 映画倫理機構

Eirin; Tổ chức Phân loại và Đánh giá Phim

Hán tự

Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu
Luân đạo đức; bạn đồng hành