写り [Tả]
映り [Ánh]
うつり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

📝 đặc biệt là 写り

hình ảnh

JP: このテレビ、チカチカしてどうもうつりがよくないな。

VI: Chiếc tivi này hình ảnh nhấp nháy, không rõ lắm.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 映り

hài hòa

Hán tự

Tả sao chép; chụp ảnh
Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu