昔取った杵柄 [Tích Thủ Xử Bính]
昔とった杵柄 [Tích Xử Bính]
むかしとったきねづか

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

kỹ năng học được từ ngày xưa; sử dụng kinh nghiệm từ quá khứ

Hán tự

Tích ngày xưa; cổ xưa
Thủ lấy; nhận
Xử chày gỗ
Bính thiết kế; hoa văn; vóc dáng; tính cách; tay cầm; tay quay; tay nắm; núm; trục