昔なじみ [Tích]
昔馴染み [Tích Tuần Nhiễm]
昔馴染 [Tích Tuần Nhiễm]
むかしなじみ

Danh từ chung

bạn cũ; gương mặt quen thuộc

Hán tự

Tích ngày xưa; cổ xưa
Tuần quen; có kinh nghiệm; thuần hóa
Nhiễm nhuộm; tô màu