Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
易学
[Dịch Học]
えきがく
🔊
Danh từ chung
nghiên cứu bói toán
Hán tự
易
Dịch
dễ dàng; sẵn sàng; đơn giản; bói toán
学
Học
học; khoa học