明朗会計 [Minh Lãng Hội Kế]
めいろうかいけい

Danh từ chung

kế toán rõ ràng; kế toán trung thực

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Lãng du dương; rõ ràng; sáng sủa; yên bình; vui vẻ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường