明暗 [Minh Ám]

めいあん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

ánh sáng và bóng tối; ánh sáng và bóng râm

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 明暗
  • Cách đọc: めいあん
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: sáng và tối; đối lập sáng–tối; ẩn dụ chỉ sự tương phản/kết cục trái ngược
  • Ngữ vực: trung tính; dùng trong nhiếp ảnh, hội họa, báo chí, ẩn dụ đời sống/kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

  • Sáng – tối (nghĩa đen): sự phân bố ánh sáng, cường độ sáng trong ảnh, tranh, cảnh vật.
  • Tương phản/đối lập (nghĩa bóng): thăng trầm, tốt–xấu, thành–bại. Ví dụ: 結果の明暗が分かれた。
  • Quyết định thắng bại: 明暗を分ける = “đóng vai trò then chốt, định đoạt kết cục”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 光と影: “ánh sáng và bóng tối”, giàu chất thơ; 明暗 trung tính, kỹ thuật hơn.
  • コントラスト (contrast): thuật ngữ mượn; dùng nhiều trong ảnh/kỹ thuật. 明暗 là từ gốc Nhật, văn phong đa dạng.
  • 陰影: sắc độ đậm nhạt, chiều sâu. Hơi khác trọng tâm so với 明暗.
  • 明暗を分ける là cụm cố định; không nói “明暗する”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ảnh, vẽ: 明暗の差/明暗のコントラスト/明暗を強調する。
  • Bài báo/kinh doanh: 新制度導入で業界の明暗が分かれた。
  • Cuộc sống: 人生の明暗/試合の明暗
  • Tính từ kèm: 明暗がはっきり/くっきり/乏しい。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
光と影 Gần nghĩa Ánh sáng và bóng tối Thi vị, văn chương
コントラスト Gần nghĩa Độ tương phản Kỹ thuật/nhiếp ảnh
陰影 Liên quan Đậm nhạt, sắc độ Tập trung vào độ sâu, shading
対比 Liên quan Đối chiếu, đối sánh Khái niệm rộng
均一/平板 Đối nghĩa (ngữ dụng) Đồng nhất/phẳng, thiếu tương phản Dùng khi nói ảnh/biểu hiện thiếu nhấn nhá
吉凶 Liên quan (ẩn dụ) Cát hung (may–rủi) Khi nói về kết cục số phận

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (めい/あかるい): sáng, rõ ràng.
  • (あん/くらい): tối, u ám.
  • Ghép đối lập: “sáng–tối” → chỉ cả nghĩa đen (ánh sáng) lẫn nghĩa bóng (thành–bại, hưng–suy).

7. Bình luận mở rộng (AI)

明暗 rất giàu tính ẩn dụ. Trong bài viết phân tích, cụm 明暗を分ける giúp nhấn điểm mấu chốt (yếu tố quyết định). Tránh lạm dụng trong ngữ cảnh cần sắc thái “liên tục, đa chiều”; 明暗 hàm ý phân đôi khá rõ.

8. Câu ví dụ

  • この写真は明暗のコントラストが美しい。
    Bức ảnh này có độ tương phản sáng tối rất đẹp.
  • 新戦術の採用が試合の明暗を分けた。
    Việc áp dụng chiến thuật mới đã định đoạt thắng bại của trận đấu.
  • 制度改正で企業の業績に明暗が出た。
    Do cải cách chế độ, kết quả kinh doanh các công ty phân hóa rõ rệt.
  • ライトを調整して被写体の明暗を強調する。
    Điều chỉnh đèn để nhấn mạnh sáng tối của chủ thể.
  • 彼の人生には明暗のドラマがあった。
    Cuộc đời anh ta có những thăng trầm như một vở kịch.
  • 円安と原材料高が業界の明暗を分けている。
    Yên yếu và giá nguyên liệu cao đang phân định kẻ thắng người thua trong ngành.
  • 雲が太陽を隠し、山肌に明暗が生まれた。
    Mây che mặt trời, tạo ra mảng sáng tối trên sườn núi.
  • データを可視化すると、地域ごとの明暗がはっきりする。
    Khi trực quan hóa dữ liệu, sự chênh lệch giữa các vùng hiện ra rõ ràng.
  • 一次面接の出来が内定の明暗を分けた。
    Phần thể hiện ở vòng phỏng vấn thứ nhất đã quyết định trúng tuyển hay không.
  • 絵画では明暗法を用いて立体感を出す。
    Trong hội họa, dùng phương pháp sáng tối để tạo cảm giác lập thể.
💡 Giải thích chi tiết về từ 明暗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?