Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
明晰判明
[Minh Tích Phán Minh]
めいせきはんめい
🔊
Danh từ chung
rõ ràng và minh bạch
Hán tự
明
Minh
sáng; ánh sáng
晰
Tích
trong sáng
判
Phán
phán xét; chữ ký; con dấu; dấu