Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
明喩
[Minh Du]
めいゆ
🔊
Danh từ chung
so sánh
🔗 直喩・ちょくゆ
Hán tự
明
Minh
sáng; ánh sáng
喩
Du
ẩn dụ; so sánh