昇華 [Thăng Hoa]
しょうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Hóa học

thăng hoa

JP: 物質ぶっしつ直接ちょくせつ固体こたいから気体きたいわる過程かてい昇華しょうかという。

VI: Quá trình vật chất chuyển thẳng từ rắn sang khí gọi là bay hơi.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Tâm lý học

thăng hoa (của một xung động)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thăng hoa (tức là biến đổi thành dạng tinh khiết hoặc cao quý hơn)

Hán tự

Thăng tăng lên
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy