Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
昇汞水
[Thăng Hống Thủy]
しょうこうすい
🔊
Danh từ chung
dung dịch chất ăn mòn
Hán tự
昇
Thăng
tăng lên
汞
Hống
thủy ngân
水
Thủy
nước