1. Thông tin cơ bản
- Từ: 昇格(しょうかく)
- Loại từ: danh từ; danh động từ する(昇格する)
- Độ trang trọng: trang trọng, dùng trong nhân sự, thể thao, xếp hạng
- Lĩnh vực: công ty, công vụ, thể thao, xếp hạng tín nhiệm
- Mẫu thường gặp: N に 昇格する / N へ 昇格 / 昇格人事・J1昇格・格上げ
2. Ý nghĩa chính
昇格 là thăng hạng, lên chức, được nâng cấp về cấp bậc/đẳng cấp. Dùng cho thăng chức trong tổ chức, thăng hạng giải đấu, hoặc nâng hạng xếp loại.
3. Phân biệt
- 昇格: nhấn vào “hạng/cấp” được nâng lên (chức danh, hạng giải).
- 昇進: thăng tiến nghề nghiệp nói chung (đặc biệt tuyến quản lý).
- 昇級: lên cấp/bậc lớp, bậc lương; 昇段: lên đẳng trong võ đạo.
- 格上げ: “nâng hạng” (thường dùng trong truyền thông, xếp hạng).
- Đối nghĩa: 降格(こうかく: giáng chức/rụt hạng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 部長に昇格する(thăng lên trưởng phòng), J1に昇格(lên J1).
- Ngữ cảnh: nhân sự công ty, bóng đá (J1/J2), xếp hạng thị trường, xếp hạng tín nhiệm.
- Collocations: 昇格試験・昇格基準・昇格人事・自動昇格・昇格内定.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 昇進 |
Gần nghĩa |
Thăng tiến |
Đường công danh; không nhất thiết đổi “hạng”. |
| 格上げ |
Đồng nghĩa gần |
Nâng hạng |
Truyền thông/đánh giá xếp hạng. |
| 昇級 |
Liên quan |
Lên cấp |
Thi cử, bậc lương, lớp học. |
| 降格 |
Đối nghĩa |
Giáng chức/rụt hạng |
Trái nghĩa trực tiếp của 昇格. |
| 人事 |
Liên quan |
Nhân sự |
Bối cảnh ra quyết định thăng/giáng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 昇(ショウ/のぼる): lên cao, thăng.
- 格(カク): cách, hạng, đẳng cấp.
- Kết hợp: “lên hạng/cấp bậc”. Đọc Onyomi toàn từ: しょうかく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về chức danh cụ thể, dùng 役職+に+昇格する; khi nói về giải đấu/hệ thống xếp hạng, dùng 上位リーグへ昇格. Nhớ cặp đối lập cố định: 昇格↔降格.
8. Câu ví dụ
- 彼は課長から部長へ昇格した。
Anh ấy thăng từ trưởng bộ phận lên trưởng phòng.
- チームは来季J1に昇格を決めた。
Đội bóng đã giành quyền lên J1 mùa tới.
- 審査の結果、取引先の格付けが昇格となった。
Sau thẩm định, xếp hạng đối tác được nâng lên.
- 昇格試験に合格しないと係長にはなれない。
Nếu không đỗ kỳ thi thăng hạng thì không thể lên tổ trưởng.
- 新制度で自動昇格の条件が明確になった。
Với chế độ mới, điều kiện thăng hạng tự động đã rõ ràng.
- 監督交代が昇格への起爆剤となった。
Thay huấn luyện viên đã trở thành chất xúc tác cho việc thăng hạng.
- 彼女は功績が評価され特任教授に昇格した。
Cô ấy được công nhận thành tích và thăng lên giáo sư đặc nhiệm.
- 評価制度の見直しで早期昇格が可能になった。
Do rà soát hệ thống đánh giá, có thể thăng hạng sớm.
- 新リーグ設立に伴いクラブのカテゴリが昇格した。
Kèm theo việc lập giải đấu mới, hạng mục của câu lạc bộ được nâng lên.
- 不祥事で昇格は見送られた。
Do bê bối nên việc thăng hạng bị hoãn.