昇格 [Thăng Cách]

しょうかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăng chức; nâng cao địa vị

JP: ただのおとこ友達ともだちっていう立場たちばから彼氏かれし昇格しょうかくさせてくれるかい?

VI: Em có thể thăng chức cho anh từ bạn trai sang người yêu được không?

Trái nghĩa: 降格

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昇格しょうかくしたばかりです!
Tôi vừa được thăng chức!
彼女かのじょ昇格しょうかくした。
Cô ấy đã được thăng chức.
ちち来年らいねん課長かちょう昇格しょうかくするだろうとった。
Cha tôi nói rằng ông ấy sẽ được thăng chức lên làm trưởng phòng vào năm sau.
同性愛どうせいあいしゃ司祭しさい主教しゅきょう昇格しょうかくさせられたといたが、結局けっきょく捏造ねつぞうしたものであった。
Tôi nghe nói có một linh mục đồng tính được thăng chức làm giám mục, nhưng hóa ra đó là tin giả.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 昇格(しょうかく)
  • Loại từ: danh từ; danh động từ する(昇格する)
  • Độ trang trọng: trang trọng, dùng trong nhân sự, thể thao, xếp hạng
  • Lĩnh vực: công ty, công vụ, thể thao, xếp hạng tín nhiệm
  • Mẫu thường gặp: N に 昇格する / N へ 昇格 / 昇格人事・J1昇格・格上げ

2. Ý nghĩa chính

昇格thăng hạng, lên chức, được nâng cấp về cấp bậc/đẳng cấp. Dùng cho thăng chức trong tổ chức, thăng hạng giải đấu, hoặc nâng hạng xếp loại.

3. Phân biệt

  • 昇格: nhấn vào “hạng/cấp” được nâng lên (chức danh, hạng giải).
  • 昇進: thăng tiến nghề nghiệp nói chung (đặc biệt tuyến quản lý).
  • 昇級: lên cấp/bậc lớp, bậc lương; 昇段: lên đẳng trong võ đạo.
  • 格上げ: “nâng hạng” (thường dùng trong truyền thông, xếp hạng).
  • Đối nghĩa: 降格(こうかく: giáng chức/rụt hạng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 部長に昇格する(thăng lên trưởng phòng), J1に昇格(lên J1).
  • Ngữ cảnh: nhân sự công ty, bóng đá (J1/J2), xếp hạng thị trường, xếp hạng tín nhiệm.
  • Collocations: 昇格試験・昇格基準・昇格人事・自動昇格・昇格内定.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
昇進 Gần nghĩa Thăng tiến Đường công danh; không nhất thiết đổi “hạng”.
格上げ Đồng nghĩa gần Nâng hạng Truyền thông/đánh giá xếp hạng.
昇級 Liên quan Lên cấp Thi cử, bậc lương, lớp học.
降格 Đối nghĩa Giáng chức/rụt hạng Trái nghĩa trực tiếp của 昇格.
人事 Liên quan Nhân sự Bối cảnh ra quyết định thăng/giáng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ショウ/のぼる): lên cao, thăng.
  • (カク): cách, hạng, đẳng cấp.
  • Kết hợp: “lên hạng/cấp bậc”. Đọc Onyomi toàn từ: しょうかく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về chức danh cụ thể, dùng 役職+に+昇格する; khi nói về giải đấu/hệ thống xếp hạng, dùng 上位リーグへ昇格. Nhớ cặp đối lập cố định: 昇格↔降格.

8. Câu ví dụ

  • 彼は課長から部長へ昇格した。
    Anh ấy thăng từ trưởng bộ phận lên trưởng phòng.
  • チームは来季J1に昇格を決めた。
    Đội bóng đã giành quyền lên J1 mùa tới.
  • 審査の結果、取引先の格付けが昇格となった。
    Sau thẩm định, xếp hạng đối tác được nâng lên.
  • 昇格試験に合格しないと係長にはなれない。
    Nếu không đỗ kỳ thi thăng hạng thì không thể lên tổ trưởng.
  • 新制度で自動昇格の条件が明確になった。
    Với chế độ mới, điều kiện thăng hạng tự động đã rõ ràng.
  • 監督交代が昇格への起爆剤となった。
    Thay huấn luyện viên đã trở thành chất xúc tác cho việc thăng hạng.
  • 彼女は功績が評価され特任教授に昇格した。
    Cô ấy được công nhận thành tích và thăng lên giáo sư đặc nhiệm.
  • 評価制度の見直しで早期昇格が可能になった。
    Do rà soát hệ thống đánh giá, có thể thăng hạng sớm.
  • 新リーグ設立に伴いクラブのカテゴリが昇格した。
    Kèm theo việc lập giải đấu mới, hạng mục của câu lạc bộ được nâng lên.
  • 不祥事で昇格は見送られた。
    Do bê bối nên việc thăng hạng bị hoãn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 昇格 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?