1. Thông tin cơ bản
- Từ: 昆虫
- Cách đọc: こんちゅう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: côn trùng (lớp Insecta: cơ thể ba phần, sáu chân, thường có cánh)
- Từ ghép thường gặp: 昆虫学, 昆虫採集, 昆虫図鑑, 益虫/害虫, 昆虫食
2. Ý nghĩa chính
昆虫 là nhóm động vật không xương sống thuộc ngành chân khớp với đặc trưng cơ thể ba phần (đầu-ngực-bụng), sáu chân, nhiều loài có cánh và trải qua biến thái (完全変態/不完全変態).
3. Phân biệt
- 昆虫 vs 虫: 虫 là từ rộng, chỉ “bọ” nói chung (cả sâu, giun…). 昆虫 là khái niệm sinh học chính xác (Insecta).
- 益虫 vs 害虫: 益虫 là côn trùng có lợi (ong, bọ rùa), 害虫 là côn trùng gây hại (bọ xít, sâu hại).
- 昆虫 vs クモ(蜘蛛): nhện không phải 昆虫 (thuộc lớp Arachnida), dù dân gian vẫn gọi chung là 虫.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong khoa học, giáo dục, sở thích sưu tầm, nông nghiệp. Cụm phổ biến: 昆虫の生態, 昆虫標本, 昆虫観察.
- Khi nói về ăn côn trùng: 昆虫食(ăn côn trùng)đang được bàn như nguồn đạm bền vững.
- Trong đời thường, nếu không cần chính xác, người Nhật thường nói 虫 thay vì 昆虫.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 虫 |
Liên quan |
bọ, sâu bọ (rộng) |
Từ thông dụng, không khoa học |
| 益虫 |
Phân loại |
côn trùng có ích |
Trong nông nghiệp, môi trường |
| 害虫 |
Phân loại |
côn trùng gây hại |
Phòng trừ dịch hại |
| 節足動物 |
Liên quan |
động vật chân khớp |
Ngành rộng hơn昆虫 |
| 昆虫学 |
Lĩnh vực |
entomology (côn trùng học) |
Ngành nghiên cứu về 昆虫 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 昆 (côn: nhiều, hỗn hợp; dùng trong từ chỉ côn trùng) + 虫 (trùng: sâu bọ).
- Ghép nghĩa: “côn” + “trùng” → chỉ lớp côn trùng một cách học thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả 昆虫, người Nhật hay nhắc đến vòng đời: 卵→幼虫→さなぎ→成虫 (với 完全変態). Những cụm như 外来の昆虫, 昆虫多様性 xuất hiện nhiều trong bài viết về môi trường và bảo tồn.
8. Câu ví dụ
- 夏になると昆虫の観察が楽しい。
Vào mùa hè, quan sát côn trùng rất thú vị.
- この図鑑には日本の昆虫が詳しく載っている。
Cuốn sách ảnh này ghi chép chi tiết côn trùng ở Nhật.
- 彼は子どもの頃から昆虫採集が好きだ。
Anh ấy thích sưu tầm côn trùng từ nhỏ.
- その畑では昆虫による被害が増えている。
Ở cánh đồng đó thiệt hại do côn trùng đang tăng.
- 蜂は代表的な益昆虫だ。
Ong là côn trùng có ích tiêu biểu.
- クモは昆虫ではない。
Nhện không phải là côn trùng.
- この研究は昆虫の行動を解析する。
Nghiên cứu này phân tích hành vi của côn trùng.
- 学校で昆虫の体のつくりを学んだ。
Ở trường tôi đã học về cấu tạo cơ thể côn trùng.
- 彼女は昆虫食に興味を持っている。
Cô ấy quan tâm đến việc ăn côn trùng.
- 森は多様な昆虫のすみかだ。
Khu rừng là nơi cư trú của nhiều loại côn trùng.