昆布だし
[Côn Bố]
昆布ダシ [Côn Bố]
昆布出汁 [Côn Bố Xuất Trấp]
昆布ダシ [Côn Bố]
昆布出汁 [Côn Bố Xuất Trấp]
こんぶだし
Danh từ chung
nước dùng từ tảo bẹ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「わかめ」と「昆布」って、違うの?
"Rong biển" và "tảo bẹ" khác nhau chứ?