旺然 [Vượng Nhiên]
おうぜん

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ

thịnh vượng

Hán tự

Vượng thịnh vượng; thành công; đẹp; mạnh mẽ
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ