旭日昇天 [Húc Nhật Thăng Thiên]
きょくじつしょうてん

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tràn đầy sức sống và sinh lực (như mặt trời mọc); đang lên

Hán tự

Húc mặt trời mọc; mặt trời buổi sáng
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Thăng tăng lên
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia