旭日 [Húc Nhật]
きょくじつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

mặt trời mọc

Hán tự

Húc mặt trời mọc; mặt trời buổi sáng
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày