Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旭テック
[Húc]
あさひテック
🔊
Danh từ chung
⚠️Tên tổ chức
Công ty Asahi Tec
Hán tự
旭
Húc
mặt trời mọc; mặt trời buổi sáng