早漏
[Tảo Lậu]
そうろう
Danh từ chung
xuất tinh sớm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
早漏ほど人生を無駄にするものはない。
Không có gì lãng phí cuộc đời như sự xuất tinh sớm.