Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
早期治療
[Tảo Kỳ Trị Liệu]
そうきちりょう
🔊
Danh từ chung
điều trị sớm
Hán tự
早
Tảo
sớm; nhanh
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian
治
Trị
trị vì; chữa trị
療
Liệu
chữa lành; chữa trị