早咲き [Tảo Tiếu]
早咲 [Tảo Tiếu]
はやざき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nở sớm

JP: このはな早咲はやざきだ。

VI: Bông hoa này nở sớm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

早咲はやざきのはなはみんなしもにやられた。
Những bông hoa nở sớm đều bị sương giá làm hại.

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Tiếu nở hoa