早呑み込み [Tảo Thôn Liêu]

早飲み込み [Tảo Ẩm Liêu]

早のみこみ [Tảo]

はやのみこみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kết luận vội vàng; kết luận hấp tấp

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hiểu nhanh; nắm bắt nhanh