1. Thông tin cơ bản
- Từ: 早
- Cách đọc: はや
- Loại từ: Cảm thán từ (感動詞), phó từ văn ngữ/cổ điển
- Ngữ vực: Văn học cổ, kịch truyền thống, văn phong cổ kính; hiếm trong hội thoại hiện đại
- Chính tả biến thể: 早や (dạng phó từ “đã, sớm”)
2. Ý nghĩa chính
1) Cảm thán thúc giục/đệm mở lời: “nào, mau, thôi nào”. Thường đặt ở đầu câu.
2) Dạng phó từ cổ điển 早や: “đã, sớm đã”.
3. Phân biệt
- 早い/速い(はやい): tính từ “sớm/nhanh” (hiện đại). 早 (はや) là cảm thán/phó từ cổ.
- 早く: phó từ hiện đại “sớm/nhanh”; đối lập với sắc thái cổ kính của 早.
- 早や vs もう/すでに: cùng nghĩa “đã”, nhưng 早や mang sắc thái văn ngữ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt 早 ở đầu câu, sau đó là mệnh lệnh/khuyến dụ: 「早、行け。」「早、聞け。」
- Dùng trong lời thoại sân khấu, văn chương cổ; trong văn hiện đại nên thay bằng さあ/早く/もう tùy nghĩa.
- Dạng “早や+ số từ”: 「早や十年」= “đã mười năm”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| さあ |
Đồng nghĩa |
nào, thôi nào |
Hiện đại, trung tính |
| さっさと |
Đồng nghĩa |
nhanh lên |
Mạnh, thúc giục rõ rệt |
| もう |
Đồng nghĩa (với 早や) |
đã |
Khẩu ngữ hiện đại |
| すでに |
Đồng nghĩa (với 早や) |
đã, sẵn |
Trang trọng |
| 遅く |
Đối nghĩa |
muộn |
Đối lập về thời điểm/tốc độ |
| まだ |
Đối nghĩa (với 早や) |
vẫn chưa |
Đối lập với “đã” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 早: Bộ 日 (mặt trời) + hình thể hiện “mặt trời vừa mọc” → nghĩa gốc “sớm”.
- Trong mục từ này, đọc là はや với tư cách cảm thán/phó từ cổ điển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn học cổ hoặc lời thoại sân khấu, thấy 早 ở đầu câu, bạn hãy hiểu như một tiếng “đệm” thúc giục/triệu gọi trước khi ra lệnh hay thuyết phục. Gặp “早や” giữa câu, hãy dịch là “đã/đã sớm”. Trong văn hiện đại, thay thế bằng さあ/早く/もう để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 早、参れ。
Mau đến đây.
- 早、行け。
Đi mau.
- 早、聞け。
Nghe đây nào.
- 早、支度せよ。
Chuẩn bị nhanh lên.
- 早、その手を放せ。
Buông tay ra mau.
- 君主は「早、進め」と兵に命じた。
Chúa ra lệnh cho binh lính: “Tiến lên mau.”
- 語りは「早、かくして物語は始まる」で結ばれる。
Lời dẫn mở đầu: “Này, và thế là câu chuyện bắt đầu.”
- 彼は「早、静まれ」と群衆を抑えた。
Anh ta hô: “Bình tĩnh nào.” để trấn an đám đông.
- 早や十年、時は流れた。
Đã mười năm trôi qua.
- 舞台の掛け声「早、よいぞ」は観客を引き込む。
Tiếng hô trên sân khấu “Nào, hay lắm” lôi cuốn khán giả.