Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧邦
[Cựu Bang]
きゅうほう
🔊
Danh từ chung
quốc gia cũ
Hán tự
旧
Cựu
cũ
邦
Bang
quê hương; đất nước; Nhật Bản