旧跡 [Cựu Tích]
旧蹟 [Cựu Tích]
きゅうせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

địa điểm lịch sử; di tích lịch sử; nơi có giá trị lịch sử; tàn tích

JP: 大勢たいせいひとがその旧跡きゅうせきおとずれる。

VI: Nhiều người đã đến thăm di tích này.

Hán tự

Cựu
Tích dấu vết; dấu chân
Tích dấu tích; dấu vết