Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧詠
[Cựu Vịnh]
きゅうえい
🔊
Danh từ chung
thơ cổ; bài hát cổ
Hán tự
旧
Cựu
cũ
詠
Vịnh
ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác