旧藩主 [Cựu Phiên Chủ]
きゅうはんしゅ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

lãnh chúa phong kiến trước đây

Hán tự

Cựu
Phiên gia tộc; hàng rào
Chủ chủ; chính