旧正月 [Cựu Chính Nguyệt]
きゅうしょうがつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

Tết âm lịch (đặc biệt là Tết Nguyên Đán)

Hán tự

Cựu
Chính chính xác; công bằng
Nguyệt tháng; mặt trăng