Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧棲
[Cựu Tê]
旧栖
[Cựu Tê]
きゅうせい
🔊
Danh từ chung
nhà cũ; tổ cũ
Hán tự
旧
Cựu
cũ
棲
Tê
sống; cư trú
栖
Tê
tổ; mạng nhện