旧套墨守
[Cựu Sáo Mặc Thủ]
きゅうとうぼくしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bám vào phong tục cũ; tuân thủ truyền thống cũ