旧套墨守 [Cựu Sáo Mặc Thủ]
きゅうとうぼくしゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bám vào phong tục cũ; tuân thủ truyền thống cũ

Hán tự

Cựu
Sáo tích lũy; lớn và dài; sáo mòn
Mặc mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
Thủ bảo vệ; tuân theo