Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧夢
[Cựu Mộng]
きゅうむ
🔊
Danh từ chung
giấc mơ xưa; điều thoáng qua
Hán tự
旧
Cựu
cũ
夢
Mộng
giấc mơ; ảo ảnh