1. Thông tin cơ bản
- Từ: 旧制
- Cách đọc: きゅうせい
- Loại từ: Danh từ; tiền tố định danh (đặt trước danh từ)
- Nghĩa khái quát: “chế độ cũ”, “theo hệ thống cũ” (đặc biệt chỉ hệ thống giáo dục trước cải cách)
- Lĩnh vực: lịch sử, giáo dục, pháp chế, xã hội học
- Ví dụ kết hợp: 旧制中学, 旧制高校, 旧制大学, 旧制時代, 旧制から新制へ
- Độ trang trọng: Trung–cao; dùng trong văn bản học thuật/lịch sử
2. Ý nghĩa chính
Chỉ các chế độ/hệ thống trước đây, nhất là hệ thống giáo dục Nhật Bản trước khi cải cách sau chiến tranh (旧制中学・旧制高校...).
3. Phân biệt
- 旧制 vs 新制: 旧制 là hệ cũ; 新制 là hệ mới (sau cải cách).
- 旧制 vs 旧制度: 旧制度 nói chung “chế độ cũ” (rộng); 旧制 thường được dùng như danh ngữ định danh gắn trước tên bậc học/đơn vị.
- 旧式: “kiểu cũ” (kiểu dáng/công nghệ), không phải “chế độ”.
- 旧体制: “thể chế cũ” (mang sắc thái chính trị/xã hội), rộng hơn giáo dục.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như tiền tố:
- Dùng như danh từ độc lập: 旧制から新制へ移行(chuyển từ chế độ cũ sang chế độ mới)
- Ngữ cảnh: mô tả lịch sử giáo dục, hồi ký, tài liệu lưu trữ, nghiên cứu xã hội.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新制 |
Đối nghĩa |
Chế độ mới |
Chỉ hệ sau cải cách (新制高校など). |
| 旧制度 |
Đồng nghĩa rộng |
Chế độ cũ |
Tính khái quát; không nhất thiết về giáo dục. |
| 旧体制 |
Liên quan |
Thể chế cũ |
Sắc thái chính trị/xã hội. |
| 旧法 |
Liên quan |
Luật cũ |
Văn bản pháp luật trước khi sửa đổi. |
| 旧式 |
Khác loại |
Kiểu cũ |
Về kiểu dáng/kỹ thuật, không phải chế độ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 旧(キュウ): cũ, trước đây.
- 制(セイ): chế độ, hệ thống, quy định.
- Ghép nghĩa: “hệ thống/chế độ cũ”. Đọc On: キュウ + セイ → 旧制(きゅうせい).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về lịch sử giáo dục Nhật, 旧制高校 không tương đương trực tiếp “trung học phổ thông” hiện nay; nó là bậc dự bị đại học mang tính giáo dưỡng. Vì vậy dịch thuật cần theo bối cảnh, có thể giữ nguyên “cựu hệ” và chú thích. Tránh nhầm 旧制 với 旧正月 (Tết âm lịch) vì cùng chữ 旧.
8. Câu ví dụ
- 祖父は旧制中学を卒業した。
Ông tôi tốt nghiệp trung học hệ cũ.
- 戦後、教育制度は旧制から新制へ移行した。
Sau chiến tranh, giáo dục chuyển từ chế độ cũ sang chế độ mới.
- 旧制高校は教養教育を重んじた。
Các trường cao trung hệ cũ coi trọng giáo dưỡng.
- この大学は旧制時代からの伝統を受け継いでいる。
Trường đại học này kế thừa truyền thống từ thời hệ cũ.
- 資料館には旧制の教科書が展示されている。
Bảo tàng trưng bày sách giáo khoa của chế độ cũ.
- 調査では旧制と新制の学歴を区別して集計した。
Nghiên cứu phân loại học lịch hệ cũ và hệ mới khi tổng hợp.
- 法改正は旧制の課題を是正する狙いがあった。
Sửa luật nhằm khắc phục các vấn đề của chế độ cũ.
- 父は旧制大学の出身だ。
Cha tôi xuất thân từ đại học hệ cũ.
- あの校歌は旧制から歌い継がれている。
Bài hiệu ca ấy được truyền lại từ thời hệ cũ.
- 当時の旧制教育を理解するには一次資料が有効だ。
Muốn hiểu giáo dục hệ cũ thời đó, tư liệu gốc rất hữu ích.