Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旦那衆
[Đán Na Chúng]
だんなしゅう
🔊
Danh từ chung
quý ông
Hán tự
旦
Đán
bình minh; sáng sớm; buổi sáng
那
Na
gì?
衆
Chúng
đám đông; quần chúng