旦那芸 [Đán Na Vân]
だんなげい

Danh từ chung

nghiệp dư; không chuyên

Hán tự

Đán bình minh; sáng sớm; buổi sáng
Na gì?
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe