日雇い [Nhật Cố]
日雇 [Nhật Cố]
日傭い [Nhật Dong]
日傭 [Nhật Dong]
ひやとい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

lao động theo ngày; thuê theo ngày; lao động thời vụ

JP: むかしのようなはげしい日雇ひやと労働ろうどうはできやしない。

VI: Không thể làm công việc lao động nặng như ngày xưa được nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ日雇ひやと労働ろうどうしゃから知事ちじになりあがった。
Anh ấy đã từ một người lao động ngày công trở thành thống đốc.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Cố thuê; mướn