日記帳 [Nhật Kí Trướng]

にっきちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

nhật ký

JP: 彼女かのじょはゆっくりと日記にっきちょうじた。

VI: Cô ấy từ từ đóng sổ nhật ký lại.