日経 [Nhật Kinh]
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 viết tắt của 日本経済新聞
Nikkei (báo, chỉ số cổ phiếu)
JP: 日経指数は大引け間際に大きく跳ね上がりました。
VI: Chỉ số Nikkei đã tăng vọt vào cuối phiên giao dịch.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 viết tắt của 日本経済新聞
Nikkei (báo, chỉ số cổ phiếu)
JP: 日経指数は大引け間際に大きく跳ね上がりました。
VI: Chỉ số Nikkei đã tăng vọt vào cuối phiên giao dịch.
Trong bài viết kinh tế, tiêu đề báo, và báo cáo thị trường, 日経 thường xuất hiện như chủ thể dẫn nguồn (“theo Nikkei”), hoặc định danh chỉ số chứng khoán. Khi nói về chỉ số, hãy dùng cụ thể 日経平均. Khi nói về tờ báo hay tập đoàn truyền thông, dùng 日経 hoặc 日経新聞 tùy độ trang trọng. Trong văn viết, 日経 là cách gọi ngắn gọn, tự nhiên đối với người đọc tin tức kinh tế.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 日本経済新聞 | Từ gốc/đầy đủ | Báo Kinh tế Nhật (Tập đoàn Nikkei) | Dạng đầy đủ, trang trọng hơn 日経. |
| 日経平均(株価) | Liên quan trực tiếp | Chỉ số Nikkei 225 | Nói rõ khi đề cập chỉ số. |
| TOPIX | Liên quan (khác loại) | Chỉ số giá toàn thị trường Tokyo | Thường so sánh với 日経平均. |
| 日系 | Dễ nhầm | Thuộc hệ Nhật, gốc Nhật | Phát âm giống, nghĩa khác hoàn toàn. |
| 朝日新聞・読売新聞 | Cùng loại | Các báo lớn khác | So sánh trong nhóm “全国紙”. |
Khi viết về thị trường, nên tránh mơ hồ: “日経が上がった” có thể hiểu là “chỉ số Nikkei tăng”. Nếu nói về báo chí, thêm “新聞/電子版” để rõ. Trong tiếng Anh, “Nikkei” vừa chỉ tập đoàn media vừa chỉ Nikkei 225; cách dùng trong tiếng Nhật cũng tương tự, nhưng ngữ cảnh giúp phân giải.
Bạn thích bản giải thích này?