日系
[Nhật Hệ]
にっけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ dùng như tiền tố
gốc Nhật Bản
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
người không phải Nhật gốc Nhật; nikkeijin
🔗 日系人
Danh từ chung
công ty, v.v. được thành lập với vốn Nhật Bản; công ty do người Nhật hoặc người không phải Nhật gốc Nhật quản lý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は日系人だ。
Anh ấy là người Nhật gốc.
日系アメリカ人です。
Tôi là người Mỹ gốc Nhật.
第2次世界大戦中にたくさんの日系アメリカ人は強制収容所に送られました。
Trong Thế chiến thứ hai, nhiều người Mỹ gốc Nhật đã bị gửi vào trại tập trung.