日焼け [Nhật Thiêu]
日やけ [Nhật]
日焼 [Nhật Thiêu]
陽焼け [Dương Thiêu]
ひやけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cháy nắng; rám nắng; da nâu

JP: わたしはだ日焼ひやけしやすい。

VI: Da tôi rất dễ bị cháy nắng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị đổi màu do ánh nắng (ví dụ: giấy); ố vàng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khô cạn (sông, cánh đồng, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日焼ひやけがいたいい。
Da tôi bị cháy nắng và rất đau.
日焼ひやけでヒリヒリする。
Da tôi rát bỏng vì nắng.
日焼ひやりな。
Hãy thoa kem chống nắng.
わたし日焼ひやけをした。
Tôi đã bị cháy nắng.
日焼ひやけしていたいい。
Bị cháy nắng rất đau.
日焼ひやけしちゃった。
Tôi bị cháy nắng rồi.
日焼ひやった?
Bạn bôi kem chống nắng chưa?
日焼ひやけしぎました。
Tôi đã bị cháy nắng quá mức.
日焼ひやけをしたくないんだよ。
Tôi không muốn bị rám nắng.
日焼ひやめクリームをわすれ、日焼ひやけしてしまいました。
Tôi quên bôi kem chống nắng và bị cháy nắng.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Thiêu nướng; đốt

Từ liên quan đến 日焼け