日本文藝家協会 [Nhật Bản Văn Nghệ Gia Hiệp Hội]
日本文芸家協会 [Nhật Bản Văn Vân Gia Hiệp Hội]
にほんぶんげいかきょうかい

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Hiệp hội Nhà văn Nhật Bản

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Nghệ nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; trò ảo thuật
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Hiệp hợp tác
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe